eclectic /ek'lektik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(triết học) chiết trung
danh từ
(triết học) người chiết trung
Các câu ví dụ:
1. eclectic reggae/rock/funk act The Background All Stars bring their many years of international gigging experience to one of Saigon's favourite live music venues this Friday.
Xem tất cả câu ví dụ về eclectic /ek'lektik/