ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eclectic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eclectic


eclectic /ek'lektik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (triết học) chiết trung

danh từ


  (triết học) người chiết trung

Các câu ví dụ:

1. eclectic reggae/rock/funk act The Background All Stars bring their many years of international gigging experience to one of Saigon's favourite live music venues this Friday.


Xem tất cả câu ví dụ về eclectic /ek'lektik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…