EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
echo-sounder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
echo-sounder
echo-sounder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dụng cụ đo độ sâu bằng cách tính thời gian sóng âm thanh dội lại từ khi phát âm thanh
← Xem thêm từ echo sounder
Xem thêm từ echo suppressor →
Từ vựng liên quan
ch
E
e
ec
echo
er
ho
ou
so
sou
sound
sounder
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…