EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
echinoderm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
echinoderm
echinoderm /i'kainədə:m, 'ekinədə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) động vật da gai
← Xem thêm từ echinochrome
Xem thêm từ echinodermal →
Từ vựng liên quan
ch
chin
derm
E
e
ec
er
ERM
hi
hin
in
no
nod
node
od
ode
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…