EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
echidna
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
echidna
echidna /e'kidnə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) thú lông nhím (đơn huyệt)
← Xem thêm từ echelons
Xem thêm từ echidnae →
Từ vựng liên quan
ch
chid
dna
E
e
ec
hi
hid
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…