ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ echelons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng echelons


echelon /'eʃəlɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dàn quân theo hình bậc thang
  cấp bậc (dân sự)

ngoại động từ


  dàn quân theo hình bậc thang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…