EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
echelon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
echelon
echelon /'eʃəlɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dàn quân theo hình bậc thang
cấp bậc (dân sự)
ngoại động từ
dàn quân theo hình bậc thang
← Xem thêm từ ECGD
Xem thêm từ echelon circuit →
Từ vựng liên quan
ch
E
e
ec
el
he
lo
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…