EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
echelon prism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
echelon prism
echelon prism
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lăng kính bậc
← Xem thêm từ echelon lens
Xem thêm từ echelon strapping →
Từ vựng liên quan
ch
E
e
ec
echelon
el
he
is
ism
lo
on
pr
prism
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…