EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eatables
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eatables
eatables
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
những thứ ăn được; thức ăn; đồ ăn
eatables and drinkables
→đồ ăn thức uống
← Xem thêm từ eatable
Xem thêm từ eaten →
Từ vựng liên quan
ab
able
at
bl
E
e
ea
eat
eatable
ta
tab
table
tables
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…