EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ear-trumpet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ear-trumpet
ear-trumpet /'iə,trʌmpit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống nghe (của người nghễnh ngãng)
← Xem thêm từ ear-tab
Xem thêm từ ear-wax →
Từ vựng liên quan
E
e
ea
ear
mp
pe
pet
ru
rum
rump
trump
trumpet
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…