EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ear-wax
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ear-wax
ear-wax /'iəwæks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ráy tai
← Xem thêm từ ear-trumpet
Xem thêm từ ear-witness →
Từ vựng liên quan
ax
E
e
ea
ear
wax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…