EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ear-tab
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ear-tab
ear-tab /'iətæb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái che tai (ở mũ)
← Xem thêm từ ear-splitting
Xem thêm từ ear-trumpet →
Từ vựng liên quan
ab
E
e
ea
ear
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…