ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ear-tab

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ear-tab


ear-tab /'iətæb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái che tai (ở mũ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…