EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ear-splitting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ear-splitting
ear-splitting /'iə,splitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
điếc tai, inh tai, chối tai (tiếng động...)
← Xem thêm từ ear-ring
Xem thêm từ ear-tab →
Từ vựng liên quan
E
e
ea
ear
in
it
itt
li
lit
pl
sp
split
splitting
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…