ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ear-splitting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ear-splitting


ear-splitting /'iə,splitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  điếc tai, inh tai, chối tai (tiếng động...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…