ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ear-drops

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ear-drops


ear-drops /'iədrɔps/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuốc nhỏ tai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…