ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ear-drop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ear-drop


ear-drop /'iədrɔp/ (ear-ring) /'iəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

 ring)
/'iəriɳ/

danh từ


  hoa tai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…