EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dystrophic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dystrophic
dystrophic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc sự loạn dưỡng
← Xem thêm từ dystopias
Xem thêm từ dystrophies →
Từ vựng liên quan
d
hi
ic
op
phi
st
str
strop
strophic
trophic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…