ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strophic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strophic


strophic /'strɔfik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ
  (thuộc) động tác múa (ở sân khấu cổ Hy lạp); (thuộc) phần đồng ca cho động tác múa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…