EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dystrophies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dystrophies
dystrophy /'distrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự loạn đường
← Xem thêm từ dystrophic
Xem thêm từ dystrophy →
Từ vựng liên quan
d
hi
hie
hies
op
phi
st
str
strop
trophies
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…