EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dysmenorrhoeal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dysmenorrhoeal
dysmenorrhoeal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) đau khi có kinh
* tính từ
(y học) đau khi có kinh
← Xem thêm từ dysmenorrhoea
Xem thêm từ dyspepsia →
Từ vựng liên quan
d
dysmenorrhoea
ea
en
ho
hoe
me
men
meno
no
nor
or
rh
rho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…