ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dysmenorrhoeal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dysmenorrhoeal


dysmenorrhoeal

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (y học) đau khi có kinh
* tính từ
  (y học) đau khi có kinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…