EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dynamic resistance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dynamic resistance
dynamic resistance
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điện trở động; trở kháng động
← Xem thêm từ dynamic relocation
Xem thêm từ dynamic scheduling →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
ance
ce
d
dynamic
ic
is
mi
re
res
resist
resistance
si
sis
st
sta
stance
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…