EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dynamic scheduling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dynamic scheduling
dynamic scheduling
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) định thời biểu động = dynamic dispatching
← Xem thêm từ dynamic resistance
Xem thêm từ dynamic storage allocation = dynamic memory allocation →
Từ vựng liên quan
AM
am
ch
d
dynamic
he
ic
in
li
ling
mi
sc
sch
scheduling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…