EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dynamic relocation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dynamic relocation
dynamic relocation
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tái định vị động
← Xem thêm từ dynamic register
Xem thêm từ dynamic resistance →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
cat
cation
d
dynamic
el
ic
ion
lo
loca
location
mi
oc
on
re
relocation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…