EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Dynamic externalities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Dynamic externalities
Dynamic externalities
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Các ngoại hưởng động; Ngoại ứng động.
← Xem thêm từ dynamic element
Xem thêm từ dynamic link library (DLL) →
Từ vựng liên quan
alit
AM
am
d
dynamic
er
ex
ext
extern
external
Externalities
ic
it
li
lit
mi
rn
rna
tern
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…