ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Dynamic externalities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Dynamic externalities


Dynamic externalities

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các ngoại hưởng động; Ngoại ứng động.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…