ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dust-shot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dust-shot


dust-shot /'dʌstʃɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  viên đạn tấm (cỡ nhỏ nhất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…