EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dust-sheet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dust-sheet
dust-sheet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tấm phủ tránh bụi
← Xem thêm từ dust-proof
Xem thêm từ dust-shot →
Từ vựng liên quan
d
dust
he
sh
she
sheet
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…