EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dust-proof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dust-proof
dust-proof /'dʌstpru:f/ (dust-tight) /'dʌsttait/
Phát âm
Ý nghĩa
tight)
/'dʌsttait/
tính từ
chống bụi
← Xem thêm từ dust-jacket
Xem thêm từ dust-sheet →
Từ vựng liên quan
d
dust
of
oof
pr
pro
proof
roo
roof
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…