ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dust-proof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dust-proof


dust-proof /'dʌstpru:f/ (dust-tight) /'dʌsttait/

Phát âm


Ý nghĩa

 tight)
/'dʌsttait/

tính từ


  chống bụi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…