EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dust cover
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dust cover
dust cover
Phát âm
Ý nghĩa
nắp che bụi ở máy vi tính
← Xem thêm từ dust core coil
Xem thêm từ dust-cover →
Từ vựng liên quan
co
cove
cover
d
dust
er
over
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…