EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dust core coil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dust core coil
dust core coil
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cuộn dây lõi mạt sắt (lõi ép)
← Xem thêm từ dust core
Xem thêm từ dust cover →
Từ vựng liên quan
co
coi
coil
core
d
dust
oil
or
ore
re
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…