EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dust-cover
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dust-cover
dust-cover /'dʌst,kʌvə/ (dust-jacket) /'dʌst,dʤækit/
Phát âm
Ý nghĩa
jacket)
/'dʌst,dʤækit/
danh từ
bìa đọc sách
← Xem thêm từ dust cover
Xem thêm từ dust-devil →
Từ vựng liên quan
co
cove
cover
d
dust
er
over
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…