ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dulcet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dulcet


dulcet /'dʌlist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…