ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dukes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dukes


duke /dju:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công tước
  (từ lóng) nắm tay, nắm đấm
to dine with Duke Humphrey
  (xem) dine

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…