EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dukes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dukes
duke /dju:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công tước
(từ lóng) nắm tay, nắm đấm
to dine with Duke Humphrey
(xem) dine
← Xem thêm từ dukeling
Xem thêm từ dulcet →
Từ vựng liên quan
d
duke
uk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…