ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dulcification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dulcification


dulcification /,dʌlsifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm dịu, sự làm êm dịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…