ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ duett

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng duett


duett /dju:'et/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)
  cặp đôi, bộ đôi
  cuộc đàm thoại
  cuộc đấu khẩu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…