ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ duettist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng duettist


duettist /dju:'etist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) người biểu diễn bản nhạc cho bộ đôi, người biểu diễn bản đuyê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…