EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duettist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duettist
duettist /dju:'etist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) người biểu diễn bản nhạc cho bộ đôi, người biểu diễn bản đuyê
← Xem thêm từ duett
Xem thêm từ duetto →
Từ vựng liên quan
d
due
duet
duett
is
st
ti
tis
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…