ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ duets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng duets


duet

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <nhạc> bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)
  cặp đôi, bộ đôi
  cuộc đàm thoại
  cuộc đấu khẩu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…