EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry wall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry wall
dry wall /'drai'wɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) tường đá không trát vữa
← Xem thêm từ dry-shod
Xem thêm từ dry-walling →
Từ vựng liên quan
all
d
dry
wall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…