ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dry-walling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dry-walling


dry-walling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự xây khô, sự xây không có vữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…