EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry-shod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry-shod
dry-shod /'drai'ʃɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
khô chân, không ướt chân
to pass over dry shod
→ bước qua không ướt chân
← Xem thêm từ dry-saltery
Xem thêm từ dry wall →
Từ vựng liên quan
d
dry
ho
hod
od
sh
shod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…