EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry-saltery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry-saltery
dry-saltery /'drai,sɔ:ltəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghề bán đồ khô đồ hộp; cửa hàng bán đồ khô đồ hộp
nghề bán thuốc; cửa hàng bán thuốc
← Xem thêm từ dry-salter
Xem thêm từ dry-shod →
Từ vựng liên quan
alt
alter
d
dry
er
sa
sal
salt
salter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…