EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry rot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry rot
dry rot
Phát âm
Ý nghĩa
sự mục khô (của gỗ)
nấm gây mục khô gỗ
← Xem thêm từ dry-point
Xem thêm từ dry-rot →
Từ vựng liên quan
d
dry
ot
rot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…