EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry-point
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry-point
dry-point /'draipɔint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngòi khô (kim khắc đồng không dùng axit)
bản khắc ngòi khô (khắc bằng kim khắc đồng không dùng axit)
nội động từ
khắc đồng bằng ngòi khô
← Xem thêm từ dry-pile
Xem thêm từ dry rot →
Từ vựng liên quan
d
dry
in
nt
po
point
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…