EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry-rot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry-rot
dry-rot /'drai'rɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng khô mục, sự thối rữa khô
(nghĩa bóng) tình trạng thối nát hủ bại không ngờ
← Xem thêm từ dry rot
Xem thêm từ dry run →
Từ vựng liên quan
d
dry
ot
rot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…