ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drupaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drupaceous


drupaceous /dru:'peiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, (thực vật học)
  (thuộc) quả hạch
  có quả hạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…