EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drumfire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drumfire
drumfire /'drʌm,faiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)
← Xem thêm từ drumble
Xem thêm từ drumhead →
Từ vựng liên quan
d
drum
fir
fire
ire
mf
re
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…