ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drumhead

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drumhead


drumhead /'drʌmhed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mặt trống, da trống
  (giải phẫu) màng nhĩ
  (hàng hải) đai trục cuốn dây
drumhead court martial
  (như) court martial

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…