EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drumble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drumble
drumble
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
gây tiếng động như tiếng trống
nói năng hàm hồ
lười biếng
← Xem thêm từ drumbeats
Xem thêm từ drumfire →
Từ vựng liên quan
bl
d
drum
mb
ru
rum
rumble
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…