EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drosophilae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drosophilae
drosophila /drɔ'sɔfilə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con ruồi giấm (được dùng phổ biến làm đối tượng nghiên cứu di truyền)
← Xem thêm từ drosophila
Xem thêm từ drosophilas →
Từ vựng liên quan
d
drosophila
hi
hila
la
op
os
phi
so
sop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…