EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dress rehearsal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dress rehearsal
dress rehearsal /'dresri'hə:səl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật)
← Xem thêm từ dress-preserver
Xem thêm từ dress-shield →
Từ vựng liên quan
d
dress
ea
ear
ears
eh
he
hear
hears
re
rehear
rehearsal
res
rsa
sa
sal
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…