ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dress rehearsal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dress rehearsal


dress rehearsal /'dresri'hə:səl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…