ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rehearsal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rehearsal


rehearsal /ri'hə:səl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kể lại, sự nhắc lại
  sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…