EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rehearsal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rehearsal
rehearsal /ri'hə:səl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kể lại, sự nhắc lại
sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)
← Xem thêm từ rehearings
Xem thêm từ rehearsals →
Từ vựng liên quan
ea
ear
ears
eh
he
hear
hears
r
re
rehear
rsa
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…