EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dress circle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dress circle
dress circle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ban công tầng 1 (của nhà hát, nơi ngày xưa phải mặc quần áo dạ hội)
← Xem thêm từ dress-cap
Xem thêm từ dress-circle →
Từ vựng liên quan
ci
circle
d
dress
rc
re
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…