ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drencher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drencher


drencher /'drentʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trận mưa rào, trận mưa như trút nước
  đồ dùng để tọng thuốc cho (súc vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…